Thứ năm, 19/11/2020 00:00

2gon.net, kết quả Trận Armenia vs Macedonia ngày 19-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 19/11
Vòng League C
1 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
00:00 19/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
39'

45'

45'

Diễn biến chính H2
1 : 0
46'

46'

48'

55'

56'

62'

62'

65'

70'

70'

70'

84'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
14
Armen Hovhannisyan
16
Vardan Shahatuni
23
Vahan Bichakhchyan
7
Karen Muradyan
6
Wbeymar Angulo
21
Serob Grigoryan
18
Andranik Voskanyan
15
Hayk Ishkhanyan
Armenia (4-2-3-1)
Macedonia (3-4-1-2)
1
Yurchenk...
13
Hovhanni...
4
Voskanya...
3
Haroyan
19
Hambardz...
5
Grigorya...
17
Udo
9
Hakobyan
8
Koryan
11
Barseghy...
20
Karapeti...
22
Siskovsk...
11
Zajkov
14
Velkovsk...
6
Musliu
2
Bejtulai
17
Totre
15
Kostadin...
13
Ristovsk...
9
Trajkovs...
18
Stojanov...
7
Trickovs...
Substitutes
23
Ilja Nestorovski
16
Darko Micevski
17
Dusko Trajcevski
19
Ljupco Doriev
1
Martin Bogatinov
20
Tome Kitanovski
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.85
1/4:0
1.07
1 3/4
0.99
0.93
1.52
3.25
8.60
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Armenia
Macedonia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3