Thứ sáu, 10/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Bồ Đào Nha vs Czech ngày 10-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ sáu, 10/06
Vòng League A
2 : 0
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 10/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
3'

24'

33'

35'

38'

Diễn biến chính H2
2 : 0
46'

46'

46'

52'

68'

68'

73'

80'

80'

87'

88'

88'

89'

ĐỘI HÌNH
Bồ Đào Nha
4-1-4-1
Czech
3-4-3
Substitutes
12
Rui Silva
8
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
6
Joao Palhinha
23
Vitor Ferreira Pio
2
Diogo Dalot
15
Rafael Leao
16
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
19
Nuno Mendes
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
9
Andre Silva
11
Bruno Joao N. Borges Fernandes
4
David Carmo
Bồ Đào Nha (4-1-4-1)
Czech (3-4-3)
22
Costa
5
Guerreir...
13
Pereira
3
Pepe
20
Cancelo
18
Neves
21
Jota
14
Carvalho
10
Silva
17
Guedes
7
Aveiro
16
Stanek
2
Zima
4
Brabec
13
Mateju
5
Coufal
22
Soucek
15
Sadilek
12
Havel
19
Lingr
10
Kuchta
9
Hlozek
Substitutes
8
Jakub Pesek
17
Vaclav Cerny
18
Jaroslav Zeleny
7
Lukas Kalvach
11
Vaclav Jurecka
3
Vaclav Jemelka
1
Tomas Vaclik
20
Adam Vlkanova
6
Ondrej Kudela
21
Alex Kral
23
Ales Mandous
14
Stanislav Tecl
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.37
0:0
2.22
2 1/2
8.33
0.06
1.01
20.00
105.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Bồ Đào Nha
Czech
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3