Chủ nhật, 12/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Montenegro vs Bosnia-Herzegovina ngày 12-06-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 12/06
Vòng League B
1 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 12/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
43'

Diễn biến chính H2
1 : 1
46'

61'

62'

64'

64'

67'

67'

68'

74'

77'

79'

79'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Montenegro
4-4-2
Bosnia-Herzegovina
4-4-2
Substitutes
19
Aleksandar Scekic
20
Nikola Sipcic
22
Milos Milovic
18
Vukan Savicevic
21
Driton Camaj
3
Risto Radunovic
13
Andrija Dragojevic
12
Danijel Petkovic
14
Nikola Krstovic
4
Marko Vukcevic
11
Fatos Beqiraj
8
Drasko Bozovic
Montenegro (4-4-2)
Bosnia-Herzegovina (4-4-2)
1
Mijatovi...
2
Vukcevic
6
Tomasevi...
5
Vujacic
7
Vesovic
16
Jovovic
10
Jankovic
15
Raickovi...
23
Marusic
17
Haksaban...
9
Mugosa
12
Sehic
4
Susic
16
Ahmedhod...
3
Hadzikad...
5
Kolasina...
15
Hotic
10
Pjanic
18
Hadziahm...
14
Gojak
11
Dzeko
8
Krunic
Substitutes
2
Eldar Civic
17
Luka Menalo
7
Muhamed Besic
23
Ermedin Demirovic
6
Sinisa Sanicanin
19
Adnan Kovacevic
22
Nikola Cetkovic
9
Smail Prevljak
21
Sanjin Prcic
13
Gojko Cimirot
1
Nikola Vasilj
20
Miroslav Stevanovic
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.21
0:0
0.74
2 1/2
16.66
0.01
12.00
1.13
9.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Montenegro
Bosnia-Herzegovina
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3