Thứ sáu, 10/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Thụy Điển vs Serbia ngày 10-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ sáu, 10/06
Vòng League B
0 : 1
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 10/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
28'

34'

36'

41'

42'

45'

Diễn biến chính H2
0 : 1
60'

64'

64'

70'

77'

77'

78'

79'

86'

89'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
11
Branimir Hrgota
16
Viktor Gyokeres
23
Jacob Rinne
14
Sotiris Papagiannopoulos
18
Gabriel Gudmundsson
21
Christoffer Nyman
12
Andreas Linde
10
Emil Forsberg
15
Edvin Kurtulus
9
Alexander Isak
2
Daniel Sundgren
13
Jesper Karlstrom
Thụy Điển (4-1-4-1)
Serbia (3-4-2-1)
1
Olsen
6
Augustin...
4
Nilsson
3
Ekdal
5
Andersso...
8
Cajuste
7
Claesson
20
Olsson
19
Svanberg
17
Elanga
22
Quaison
1
Dmitrovi...
4
Milenkov...
15
Veljkovi...
2
Pavlovic
22
Lazovic
20
Savic
8
Gudelj
14
Terzic
10
Tadic
21
Djuricic
11
Jovic
Substitutes
12
Predrag Rajkovic
5
Strahinja Erakovic
3
Erhan Masovic
18
Uros Racic
9
Djordje Jovanovic
19
Marko Grujic
13
Stefan Mitrovic
6
Marko Ilic
23
Vanja Milinkovic Savic
16
Sasa Lukic
17
Filip Kostic
7
Nemanja Radonjic
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.14
0:0
0.79
1 1/2
11.11
0.04
173.00
7.30
1.07
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Thụy Điển
Serbia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3