Thứ tư, 15/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Romania vs Montenegro ngày 15-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 15/06
Vòng League B
0 : 3
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 15/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
22'

38'

40'

40'

42'

Diễn biến chính H2
0 : 3
46'

46'

56'

58'

58'

58'

63'

63'

68'

75'

77'

80'

88'

88'

90'

ĐỘI HÌNH
Romania
4-3-3
Montenegro
4-2-3-1
Substitutes
23
Darius Dumitru Olaru
12
Horatiu Moldovan
8
Alexandru Cicaldau
17
Adrian Rusu
22
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
7
Ovidiu Popescu
20
Sergiu Hanca
16
Stefan Tarnovanu
3
Mario Camora
2
Andrei Ratiu
19
Florin Lucian Tanase
5
Nicolae Ionut Paun
Romania (4-3-3)
Montenegro (4-2-3-1)
1
Nita
11
Bancu
15
Burca
6
Chiriche...
4
Manea
10
Maxim
14
Marin
18
Marin
13
Mihaila
9
Puscas
21
Stefanes...
1
Mijatovi...
7
Vesovic
5
Vujacic
6
Tomasevi...
3
Radunovi...
10
Jankovic
19
Scekic
16
Jovovic
14
Krstovic
18
Savicevi...
9
Mugosa
Substitutes
8
Drasko Bozovic
22
Milos Milovic
2
Andrija Vukcevic
4
Marko Vukcevic
13
Milos Dragojevic
15
Milos Raickovic
17
Vladan Bubanja
21
Driton Camaj
20
Nikola Sipcic
12
Danijel Petkovic
11
Fatos Beqiraj
23
Viktor Djukanovic
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.37
0:0
2.22
3 1/2
11.11
0.04
225.00
12.00
1.01
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Romania
Montenegro
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3