Bảng xếp hạng FIFA 2024 tháng 11
XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Nhật Bản
Châu Á
1500
0
1500
2
Iran
Châu Á
1489
0
1489
3
Korea Republic
Châu Á
1464
0
1464
4
Châu Úc
Châu Á
1457
0
1457
5
Qatar
Châu Á
1396
0
1396
6
Ả Rập Xê Út
Châu Á
1351
0
1351
7
Iraq
Châu Á
1344
0
1344
8
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Châu Á
1334
0
1334
9
Trung Quốc
Châu Á
1323
0
1323
10
Syrian
Châu Á
1314
0
1314
11
Oman
Châu Á
1303
0
1303
12
Uzbekistan
Châu Á
1286
-3
1286
13
Lebanon
Châu Á
1269
0
1269
14
Việt Nam
Châu Á
1258
0
1258
15
Kyrgyzstan
Châu Á
1240
0
1240
16
Jordan
Châu Á
1238
0
1238
17
Bahrain
Châu Á
1225
0
1225
18
Palestine
Châu Á
1204
0
1204
19
Ấn Độ
Châu Á
1187
0
1187
20
Thái Lan
Châu Á
1178
0
1178
21
Korea DPR
Châu Á
1170
0
1170
22
Tajikistan
Châu Á
1152
0
1152
23
Philippines
Châu Á
1136
0
1136
24
Turkmenistan
Châu Á
1107
0
1107
25
Myanmar
Châu Á
1081
0
1081
26
Chinese Taipei
Châu Á
1078
0
1078
27
Hong Kong
Châu Á
1072
0
1072
28
Yemen
Châu Á
1071
0
1071
29
Kuwait
Châu Á
1060
0
1060
30
Afghanistan
Châu Á
1052
0
1052
31
Malaysia
Châu Á
1040
0
1040
32
Maldives
Châu Á
1038
0
1038
33
Singapore
Châu Á
1020
0
1020
34
Nepal
Châu Á
974
0
974
35
Indonesia
Châu Á
964
0
964
36
Campuchia
Châu Á
964
0
964
37
Ma Cao
Châu Á
922
0
922
38
Bangladesh
Châu Á
914
0
914
39
Lào
Châu Á
912
0
912
40
Bhutan
Châu Á
911
0
911
41
Mông Cổ
Châu Á
906
0
906
42
Brunei Darussalam
Châu Á
904
0
904
43
Timor Leste
Châu Á
879
0
879
44
Guam Island
Châu Á
873
0
873
45
Pakistan
Châu Á
867
0
867
46
Sri Lanka
Châu Á
853
0
853