Bảng xếp hạng FIFA 2024 tháng 11
XH
Đội Tuyển Quốc Gia
KV
Điểm
+/-
Điểm trước
5 Trận gần nhất
1
Bỉ
Châu Âu
1765
0
1765
2
Pháp
Châu Âu
1733
0
1733
3
Anh
Châu Âu
1661
0
1661
4
Croatia
Châu Âu
1642
0
1642
5
Bồ Đào Nha
Châu Âu
1639
0
1639
6
Tây Ban Nha
Châu Âu
1636
0
1636
7
Thụy sĩ
Châu Âu
1608
0
1608
8
Ý
Châu Âu
1607
0
1607
9
Hà Lan
Châu Âu
1604
0
1604
10
Đức
Châu Âu
1602
0
1602
11
Đan mạch
Châu Âu
1598
0
1598
12
Thụy Điển
Châu Âu
1579
0
1579
13
Ba Lan
Châu Âu
1559
0
1559
14
Wales
Châu Âu
1540
0
1540
15
Ukraine
Châu Âu
1537
0
1537
16
Áo
Châu Âu
1507
0
1507
17
Thổ Nhĩ Kì
Châu Âu
1494
0
1494
18
Serbia
Châu Âu
1494
0
1494
19
Slovakia
Châu Âu
1490
0
1490
20
Ireland
Châu Âu
1486
0
1486
21
Northern Ireland
Châu Âu
1476
0
1476
22
Rumani
Châu Âu
1475
0
1475
23
Nga
Châu Âu
1470
0
1470
24
Iceland
Châu Âu
1465
0
1465
25
Na Uy
Châu Âu
1451
0
1451
26
Czech
Châu Âu
1446
0
1446
27
Bosnia-Herzegovina
Châu Âu
1430
0
1430
28
Scotland
Châu Âu
1422
0
1422
29
Hungary
Châu Âu
1416
0
1416
30
Hy Lạp
Châu Âu
1409
0
1409
31
Phần Lan
Châu Âu
1386
0
1386
32
Bungari
Châu Âu
1381
0
1381
33
Montenegro
Châu Âu
1365
0
1365
34
Slovenia
Châu Âu
1365
0
1365
35
Albania
Châu Âu
1356
0
1356
36
North Macedonia
Châu Âu
1347
0
1347
37
Belarus
Châu Âu
1283
3
1283
38
Georgia
Châu Âu
1267
0
1267
39
Israel
Châu Âu
1260
0
1260
40
Síp
Châu Âu
1251
0
1251
41
Luxembourg
Châu Âu
1236
0
1236
42
Armenia
Châu Âu
1213
0
1213
43
Estonia
Châu Âu
1202
0
1202
44
Faroe Islands
Châu Âu
1181
0
1181
45
Azerbaijan
Châu Âu
1177
0
1177
46
Kosovo
Châu Âu
1174
0
1174
47
Kazakhstan
Châu Âu
1155
0
1155
48
Lithuania
Châu Âu
1089
0
1089
49
Andorra
Châu Âu
1082
0
1082
50
Latvia
Châu Âu
1079
0
1079
51
Moldova
Châu Âu
959
0
959
52
Liechtenstein
Châu Âu
926
0
926
53
Malta
Châu Âu
919
0
919
54
San Marino
Châu Âu
824
0
824